我先出去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out first | ⏯ |
我需要出去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to get out for a moment | ⏯ |
你出来一下,我去备注一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out and Ill comment | ⏯ |
我们出去一下,等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and wait | ⏯ |
我等下出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and get out | ⏯ |
多出去跑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and run a little more | ⏯ |
出发去下一站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the next stop | ⏯ |
下午出去,下午带我们出去玩一会,回来晒一下不 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out in the afternoon, take us out for a while in the afternoon, come back for a while | ⏯ |
我出去转一下,睡一天了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went out for a spin and slept all day | ⏯ |
等下出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you get out | ⏯ |
我出去上了一下洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 I went out to the bathroom | ⏯ |
我有点事情要出去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to go out of there | ⏯ |
我出去买下菜,你家我看锅里一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out and buy the food, ill take a look at the pot at your house | ⏯ |
偶尔出去旅游一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel occasionally | ⏯ |
我要出去一趟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out | ⏯ |
我一会出去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out for a meal | ⏯ |
跟我出去一趟 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and go with me | ⏯ |
我先出去 你可以休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out first, you can take a break | ⏯ |
我去问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask | ⏯ |
我去试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it a try | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |