Vietnamese to Chinese

How to say Hàng hóa đang ở đâu in Chinese?

货物在哪里

More translations for Hàng hóa đang ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 货物在哪里

货在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the goods
货物需要发到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do i need to send the goods
我的货物到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Wheres my cargo
这个货在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres this goods
博物馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the museum
购物店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the shopping mall
你的货物要送到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are your goods to be delivered
你这个货物发到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where did you send this goods
货在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the goods
在哪里给你交货  🇨🇳🇬🇧  Where to deliver to you
你的货物在工厂里  🇨🇳🇬🇧  Your goods are in the factory
货到哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the goods
在哪里?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where is it
那你们现在苏拉巴亚在哪里存放货物  🇨🇳🇬🇧  So where are you now storing the goods in Surabaya
货发到哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the shipment going
凯特的宠物在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres Kates pet
科学博物馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the Science Museum
哪里在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
货物  🇨🇳🇬🇧  goods
货物  🇨🇳🇬🇧  Goods