Chinese to Vietnamese

How to say 我不会结婚 in Vietnamese?

Tôi không nhận được kết hôn

More translations for 我不会结婚

我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get marri
我还不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get married yet
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
你还会结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get married again
不领结婚证  🇨🇳🇬🇧  Dont get a marriage license
你会和我到结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Will you get married to me
那你会和我结婚吗  🇨🇳🇬🇧  So youre going to marry me
因为我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  Because I dont want to get married
或许我永远不会恋爱结婚  🇨🇳🇬🇧  Maybe Ill never fall in love and get married
没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
结婚证  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
结婚啦!  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚后  🇨🇳🇬🇧  After getting married
我没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
我还没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet

More translations for Tôi không nhận được kết hôn

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc