Chinese to Vietnamese

How to say 你们的工资是按提成还是每个月固定 in Vietnamese?

Là tiền lương của bạn cố định trên một hoa hồng hoặc trên cơ sở hàng tháng

More translations for 你们的工资是按提成还是每个月固定

是你10个月的工资  🇨🇳🇬🇧  Its your 10-month salary
那你们的工资是每个月都要给你们的钱  🇨🇳🇬🇧  Then your salary is to give you money every month
年后用每个月的工资还给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you back your monthly salary after years
900是半个月的工资  🇨🇳🇬🇧  900 is half a months salary
一个月的工资是4000  🇨🇳🇬🇧  A months salary is 4000
没有用固定工资  🇨🇳🇬🇧  Without a fixed salary
固定资产  🇨🇳🇬🇧  Fixed assets
你们这个工作工资是多少一个月  🇨🇳🇬🇧  Whats your salary for this job
一个月的工资是4000元  🇨🇳🇬🇧  A months salary is 4000 yuan
每月工资约5000  🇨🇳🇬🇧  Monthly wages of about 5000
你每个月工资多少泰铢  🇨🇳🇬🇧  How much baht do you earn each month
固定资产表  🇨🇳🇬🇧  Fixed assets table
我们每个月工资都要交税  🇨🇳🇬🇧  We pay taxes every month
这个月的工资  🇨🇳🇬🇧  This months salary
我们的工资通过按月支付  🇨🇳🇬🇧  Our wages are paid on a monthly basis
你们的月工资多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your monthly salary
你们一个月多少工资  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
格式是固定的  🇨🇳🇬🇧  The format is fixed
固定资产验收  🇨🇳🇬🇧  Fixed asset acceptance
我做了一个月,工资是1600  🇨🇳🇬🇧  I did it for a month, and my salary was 1600

More translations for Là tiền lương của bạn cố định trên một hoa hồng hoặc trên cơ sở hàng tháng

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is