早餐几点钟开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does breakfast start | ⏯ |
早上几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time in the morning | ⏯ |
几点钟开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it start | ⏯ |
早上几点开始有早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast starts at what time in the morning | ⏯ |
大概明天早上几点钟呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be tomorrow morning | ⏯ |
明天早上8点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at 8 oclock | ⏯ |
早餐几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start breakfast | ⏯ |
明天早晨八点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 It starts at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早餐,八点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast tomorrow starts at eight oclock | ⏯ |
明天你几点钟离开 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave tomorrow | ⏯ |
早餐7点钟开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast starts at 7 oclock | ⏯ |
明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点去几点回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go tomorrow morning | ⏯ |
几点开始上课 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start the class | ⏯ |
上午几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time in the morning | ⏯ |
你好,明天早上几点送约 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time tomorrow morning to send the appointment | ⏯ |
派对是几点开始呢?比较方便 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the party start? Its convenient | ⏯ |
明天早上几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to leave tomorrow morning | ⏯ |
演讲几点钟开始呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the lecture start | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |