Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cũng chưa biết in Chinese?

我也不知道

More translations for Tôi cũng chưa biết

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 我也不知道

我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
我也不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我也不知道是我也  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its me either
我也不知道啊  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我也不知道呀  🇨🇳🇬🇧  I dont know
她也不知道  🇨🇳🇬🇧  She doesnt know either
我什么也不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know anything
我也不知道尺寸  🇨🇳🇬🇧  I dont know the size
我们也不知道,也在等  🇨🇳🇬🇧  We dont know, were waiting
我也想知道  🇨🇳🇬🇧  I want to know, too
我也不知道怎么了  🇨🇳🇬🇧  I dont know whats going on
我也不知道为什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know why
我也不知道,习惯了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, Get used to it
我也不知道是英语  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its English
你好,我是我也不知道  🇨🇳🇬🇧  Hello, I dont know
我也不知道,请告诉我  🇨🇳🇬🇧  I dont know, please tell me
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know