Chinese to Vietnamese

How to say 锁好门,我带你一起去放淘汰鸽的地方 in Vietnamese?

Khóa cửa, tôi sẽ đưa bạn đến nơi mà bạn đang trên đường đi

More translations for 锁好门,我带你一起去放淘汰鸽的地方

淘汰淘汰  🇨🇳🇬🇧  Elimination
淘汰我  🇨🇳🇬🇧  Get rid of me
淘汰  🇨🇳🇬🇧  eliminate
淘汰  🇨🇳🇬🇧  Eliminated
你淘汰了  🇨🇳🇬🇧  Youre out
淘汰赛  🇨🇳🇬🇧  Knockout
淘汰了  🇨🇳🇬🇧  Eliminated
你好,请带我去这个地方  🇨🇳🇬🇧  Hello, please take me to this place
我带你拉下去卖鸽  🇨🇳🇬🇧  Ill take you down and sell pigeons
你能带我们去一个更好的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take us to a better place
先带我去玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Take me to play first
你好。。麻烦带我们去这个地方  🇨🇳🇬🇧  How are you doing.. Trouble take us to this place
锁门  🇨🇳🇬🇧  Lock
门锁  🇨🇳🇬🇧  Lock
下去的时候想着带钥匙锁门  🇨🇳🇬🇧  When I went down, I thought about locking the door with the key
你能否带我去那个地方  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to that place
门我会帮你锁上的  🇨🇳🇬🇧  Ill lock it for you
你放心,我会带你去的  🇨🇳🇬🇧  Rest assured that Ill take you there
好的,我跟你一起去  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill go with you
准备一下,等一下我带你去吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Get ready, wait a minute and Ill take you to the place where you eat

More translations for Khóa cửa, tôi sẽ đưa bạn đến nơi mà bạn đang trên đường đi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha