Chinese to Vietnamese

How to say 下面结账 in Vietnamese?

Kiểm tra dưới đây

More translations for 下面结账

结账  🇨🇳🇬🇧  Checkout
结清剩下账目  🇨🇳🇬🇧  Close the remaining accounts
请结账  🇨🇳🇬🇧  Please check out
要结账  🇨🇳🇬🇧  To check out
结账单  🇨🇳🇬🇧  Pay the bill
我等下再来结账  🇨🇳🇬🇧  Ill wait till the bill
麻烦您先结下账  🇨🇳🇬🇧  Please settle the bill first
分开结账,先结账这个  🇨🇳🇬🇧  Separate checkout, check out this first
我想结账  🇨🇳🇬🇧  Id like to pay the bill
结账,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Check out, thank you
我要结账  🇨🇳🇬🇧  I would like to check
记得结账  🇨🇳🇬🇧  Remember to check out
餐厅 结账  🇨🇳🇬🇧  Restaurant Checkout
结账谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for checking out
结账 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Check out, thank you
分开结账  🇨🇳🇬🇧  Split the bill
我们结账  🇨🇳🇬🇧  We check out
买单结账  🇨🇳🇬🇧  Pay to pay checkout
怎么结账  🇨🇳🇬🇧  How to check out
吃完结账  🇨🇳🇬🇧  Finish the checkout

More translations for Kiểm tra dưới đây

REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
ADDON MEALS ADDON BAGGAGES • Be first to receive c Leamaboutnewaj • Get the latest traæ  🇨🇳🇬🇧  ADDON MEALS ADDON BAGGAGES Be first to receive c Leamaboutnewaj Get the latest tra