Chinese to Vietnamese

How to say 我从老街去河内 in Vietnamese?

Tôi đi đến Hà Nội từ Old Street

More translations for 我从老街去河内

我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
下个月我去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi next month
河坊街  🇨🇳🇬🇧  River Street
24号去河内玩  🇨🇳🇬🇧  24 to go to Hanoi to play
我们去河内的酒吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bar in Hanoi
老街  🇨🇳🇬🇧  Street
20天以后我们准备去河内  🇨🇳🇬🇧  Were going to Hanoi in 20 days
从……内出来  🇨🇳🇬🇧  From...... Inside out
我还有二十天要去越南河内  🇨🇳🇬🇧  I have 20 days to go to Hanoi, Vietnam
我们公司不在河内  🇨🇳🇬🇧  Our company is not in Hanoi
我可以带你老婆去逛街  🇨🇳🇬🇧  I can take your wife shopping
坐飞机到河内  🇨🇳🇬🇧  By plane to Hanoi
河内办理登记  🇨🇳🇬🇧  Registration in Hanoi
上海老街  🇨🇳🇬🇧  Shanghai Old Street
我去内蒙  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nemmo
明天去河内你今晚来陪我好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come and accompany me tonight to Hanoi tomorrow
我的老家在河南  🇨🇳🇬🇧  My hometown is in Henan
我们去逛街  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping

More translations for Tôi đi đến Hà Nội từ Old Street

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
上海老街  🇨🇳🇬🇧  Shanghai Old Street
普吉镇老街  🇨🇳🇬🇧  Old Street, Phuket Town
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
street  🇨🇳🇬🇧  Street
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
在街边赚钱的老妇女  🇨🇳🇬🇧  Old women who make money on the street
然后我们去逛古街  🇨🇳🇬🇧  Then we go shopping around the old street
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
这里是后海酒吧一条街,也叫北京的老街  🇨🇳🇬🇧  This is a street in Houhai Bar, also known as Beijings Old Street
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
昨天我在街上碰到了我的老同学  🇨🇳🇬🇧  I met my old classmate in the street yesterday
:《宫间街》、《思官街》、《甘露街  🇨🇳🇬🇧  : Inter-House Street, Siguan Street, Ganlu Street