明天出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out tomorrow | ⏯ |
我想出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out and play | ⏯ |
今天我想出去游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Today I want to go out and play | ⏯ |
明天要出去玩吗?带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out to play tomorrow? Take you there | ⏯ |
他想出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to go out and play | ⏯ |
我出去玩 你想去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play, you want to go | ⏯ |
你明天要去哪里玩?我想去山上玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play tomorrow? I want to go to the mountains | ⏯ |
我想去出海游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out to sea | ⏯ |
我晚上想出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out at night | ⏯ |
明天去玩儿去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and play tomorrow | ⏯ |
明天去乃玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going to be tomorrow | ⏯ |
我们回去了,明天再出来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back and well be out tomorrow | ⏯ |
我今天要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play today | ⏯ |
你明天带我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me to play tomorrow | ⏯ |
我住两天,我出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay for two days, I go out to play | ⏯ |
明天你和先生出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out with your husband tomorrow | ⏯ |
我想做出租车去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play in a taxi | ⏯ |
就那天出去玩,天亮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go out to play that day, daybreak i | ⏯ |
今天出去玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out today | ⏯ |
明天去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to play tomorrow | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |