Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
你什么时候去过那 🇨🇳 | 🇬🇧 When have you been there | ⏯ |
那么什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 So when | ⏯ |
你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
那你什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you free | ⏯ |
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go, when to go, what time to go | ⏯ |
下一周你什么时候有时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time to come next week | ⏯ |
你什么时候过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
你什么时候过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
什么时候有 🇨🇳 | 🇬🇧 When did it happen | ⏯ |
那你什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you leaving | ⏯ |
什么时候过去 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it pass | ⏯ |
什么时候过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
那个什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens that | ⏯ |
那什么时候转 🇨🇳 | 🇬🇧 So when to turn | ⏯ |
你什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you | ⏯ |
那你要什么时候才过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then when are you going to come over | ⏯ |
什么时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it coming | ⏯ |
下一个月你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time next month | ⏯ |