明天就回了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
你们明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 You will return home tomorrow | ⏯ |
你好,明天要回海南啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, tomorrow will go back to Hainan | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
你越来越聪明了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting smarter | ⏯ |
我明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
我听说你明天就要回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard youre going home tomorrow | ⏯ |
明天回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be home tomorrow | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
明天你就要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre leaving tomorrow | ⏯ |
他了解越南 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows Vietnam | ⏯ |
说过了,明天给你钱,就明天 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, Ill give you the money tomorrow, ill give you the money tomorrow | ⏯ |
你读书越多,就会越聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you read, the smarter you will be | ⏯ |
一年回一次越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a year back to Vietnam | ⏯ |
明天回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Reply to you tomorrow | ⏯ |
你就可以教我说越南 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me vietnam | ⏯ |
明天要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home tomorrow | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |