Vietnamese to Chinese

How to say mẹ tôi ở với gia đình của bà ấy in Chinese?

我妈妈和她的家人在一起

More translations for mẹ tôi ở với gia đình của bà ấy

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia

More translations for 我妈妈和她的家人在一起

她和我妈妈一起坐火车  🇨🇳🇬🇧  She takes the train with my mother
我的妈妈和我一起去  🇨🇳🇬🇧  My mother is coming with me
我和我的妈妈一起去  🇨🇳🇬🇧  Im going with my mother
我和我的妈妈一起去的  🇨🇳🇬🇧  I went with my mom
我想和妈妈一起睡  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with my mother
她在和她妈妈打电话  🇨🇳🇬🇧  Shes on the phone with her mother
她妈妈生病了,她得在家照顾她妈妈  🇨🇳🇬🇧  Her mother is ill, she has to take care of her mother at home
想念家乡,想我的妈妈,和家人  🇨🇳🇬🇧  Miss my hometown, miss my mother, and family
妈妈和爸爸和我一起去  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad are coming with me
我和我妈妈两个人一起旅行  🇨🇳🇬🇧  I travel with my mother
我妈妈没在家,她和街坊出去了  🇨🇳🇬🇧  My mother is not at home and she went out with the neighborhood
她的妈妈  🇨🇳🇬🇧  Her mother
她正在给她妈妈打电话。她想和妈妈说话  🇨🇳🇬🇧  She is calling her mother. She wants to talk to her mother
她的妈妈回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Is her mother home
她是我的妈妈  🇨🇳🇬🇧  Shes my mom
她是我的妈妈  🇨🇳🇬🇧  She is my mother
我和我妈一起去  🇨🇳🇬🇧  Im going with my mom
他在我妈妈的老家  🇨🇳🇬🇧  He is in my mothers hometown
我要和爸爸妈妈一起去  🇨🇳🇬🇧  Im going with Mom and Dad
妈妈和我  🇨🇳🇬🇧  Mom and I