Chinese to Vietnamese

How to say 明天去拿什么东西 in Vietnamese?

Ngày mai có chuyện gì vậy

More translations for 明天去拿什么东西

拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
去拿东西啊!  🇨🇳🇬🇧  Go get something
我去拿东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to get something
什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is it
你拿的是什么东西啊  🇨🇳🇬🇧  What are you holding
拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take something
明天去拿  🇨🇳🇬🇧  Get it tomorrow
跑回去拿东西  🇨🇳🇬🇧  Run back to get something
你是什么鬼东西?什么鬼东西,什么呃  🇨🇳🇬🇧  What the hell are you? What a ghost thing, what a uh
买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you buy
什么东西鬼  🇨🇳🇬🇧  What the hell
是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is it
什么东西啊  🇨🇳🇬🇧  Whats that
吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you eat
明天干什么去  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tomorrow
我去车里拿东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to get something in the car
等我,我去拿东西  🇨🇳🇬🇧  Wait for me, Ill get something
拿好东西  🇨🇳🇬🇧  Take the good stuff
你明天去拿  🇨🇳🇬🇧  Youre going to get it tomorrow
明天拿去磨  🇨🇳🇬🇧  Take it to grind tomorrow

More translations for Ngày mai có chuyện gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng