Chinese to Vietnamese

How to say 你同意就可以了 in Vietnamese?

Bạn có thể đồng ý

More translations for 你同意就可以了

我们同意就可以  🇨🇳🇬🇧  We can agree
有心意就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just have the heart
你有那心意就可以了  🇨🇳🇬🇧  You have that heart
就可以了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
那……你同意了吗  🇨🇳🇬🇧  That...... Do you agree
她同意了  🇨🇳🇬🇧  She agreed
你推荐就可以了  🇨🇳🇬🇧  You can recommend it
你就可以回去了  🇨🇳🇬🇧  Youll be able to go back
你回家就可以了  🇨🇳🇬🇧  You can go home
可以了,有意思  🇨🇳🇬🇧  Yes, its interesting
上就可以了  🇨🇳🇬🇧  on it
那你们可以给我就可以了  🇨🇳🇬🇧  Then you can give it to me
所以我就不同意她外出  🇨🇳🇬🇧  So I didnt agree with her going out
你可以和她谈谈,这样下次他就会征求你的同意了  🇨🇳🇬🇧  You can talk to her so that next time he will ask for your consent
你同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree
学校同意你住外面才可以住  🇨🇳🇬🇧  The school agreed that you could live outside
如果同意,现在就去酒店,如果不同意,我就把你删除了  🇨🇳🇬🇧  If you agree, go to the hotel now, and if you dont agree, Ill delete you
SD表示可以接受麻烦您可以同意  🇨🇳🇬🇧  SD indicates acceptable trouble you can agree
就可以剪就可以  🇨🇳🇬🇧  You can cut it
同意  🇨🇳🇬🇧  I know right

More translations for Bạn có thể đồng ý

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn