我这边没事,我们都没什么反应 🇨🇳 | 🇯🇵 こっちは大丈夫 だ応答はしない | ⏯ |
没反应 🇨🇳 | 🇰🇷 반응이 없습니다 | ⏯ |
没有反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có phản ứng | ⏯ |
没有反应 🇨🇳 | 🇬🇧 No response | ⏯ |
轰炸对面反应的没反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Vụ ném bom không đáp ứng với phản ứng ngược lại | ⏯ |
就是没反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Just didnt respond | ⏯ |
没反应对呀 🇨🇳 | 🇰🇷 응답하지 않습니다 | ⏯ |
反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Reaction | ⏯ |
无法发送没反应,听不懂没有反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thể gửi không trả lời, không hiểu không trả lời | ⏯ |
你好,智能反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, intelligent response | ⏯ |
这是正常反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là một phản ứng bình thường | ⏯ |
反应下 🇨🇳 | 🇬🇧 reaction | ⏯ |
我们的反应 🇨🇳 | 🇬🇧 our reaction | ⏯ |
没有过敏反应吧 🇨🇳 | 🇬🇧 No allergic reactions, do you | ⏯ |
您这儿有没有反应?我想过一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất kỳ phản ứng ở đây? Tôi nghĩ về nó | ⏯ |
没有任何不良反应 🇨🇳 | 🇬🇧 No adverse reactions | ⏯ |
电话机按1没反应 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone presses 1 unresponsive | ⏯ |
电话机按1没反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại nhấn 1 không phản hồi | ⏯ |
我们应该反恩 🇨🇳 | 🇬🇧 We should fight back | ⏯ |
就是没反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Just didnt respond | ⏯ |
站在我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 On my side | ⏯ |
我那边有这种 🇨🇳 | 🇬🇧 I have this on my side | ⏯ |
希望你那边一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everything goes well on your side | ⏯ |
爸爸,你为什么不回应 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, why didnt you respond | ⏯ |
看看我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Look on my side | ⏯ |
我这边需要更好的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 I need better products on my side | ⏯ |
我这边都不还价的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont pay off on my side | ⏯ |
我没玩好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt play well | ⏯ |
我睡得并不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep well | ⏯ |
因为我在飞机上刚刚落地很抱歉没有及时回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I didnt respond in time because I just landed on the plane | ⏯ |
我这边现在是晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its night on my side | ⏯ |
我这边有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres someone on my side | ⏯ |
我这边没有看到您的预订 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont see your reservation on my side | ⏯ |
不锈钢板我这边有 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel plate i have on my side | ⏯ |
应对 🇨🇳 | 🇬🇧 respond | ⏯ |
作出应对 🇨🇳 | 🇬🇧 Respond | ⏯ |
我这边不用 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to do it on my side | ⏯ |
这边可以下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i on this side | ⏯ |