没有卫生纸了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no toilet paper | ⏯ |
卫生纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Toilet paper | ⏯ |
卫生纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Toilet paper | ⏯ |
卫生纸哪里有卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are toilet paper sold | ⏯ |
这里有卫生纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there toilet paper here | ⏯ |
没有卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no bathroom | ⏯ |
请问为什么没有给我们打扫房间呢,房间里没有水了,卫生间也没有卫生纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt we clean the room, there is no water in the room, there is no toilet paper in the bathroom | ⏯ |
有没有卫生巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any sanitary napkins | ⏯ |
有没有卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bathroom | ⏯ |
海棠卫生纸有感觉 🇭🇰 | 🇬🇧 Sea otter toilet paper has a feeling | ⏯ |
我的卫生纸不够了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have enough toilet paper | ⏯ |
附近有没有卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bathroom nearby | ⏯ |
这儿没有卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no bathroom here | ⏯ |
没有纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No paper | ⏯ |
没有纸的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no paper | ⏯ |
纸巾有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any tissues | ⏯ |
有没有纸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any tissues | ⏯ |
纸巾有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a paper towel | ⏯ |
要买卫生巾了,卫生巾带了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to buy sanitary napkins, sanitary napkins with | ⏯ |
卫生间卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathroom | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |