Chinese to Vietnamese

How to say 你不要告诉别人 in Vietnamese?

Bạn không nói với bất cứ ai

More translations for 你不要告诉别人

不要告诉别人  🇨🇳🇬🇧  Dont tell anyone
你不能告诉别人哦  🇨🇳🇬🇧  You cant tell anyone
我不会告诉别人的  🇨🇳🇬🇧  Im not going to tell anyone
你必须保守秘密,不要告诉别人  🇨🇳🇬🇧  You must keep a secret and dont tell anyone
不要告诉她,我告诉你地址  🇨🇳🇬🇧  Dont tell her, Ill tell you the address
不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I would not tell you
这是别人告诉我的  🇨🇳🇬🇧  Thats what i was told
告诉某人不要做某事  🇨🇳🇬🇧  Tell someone not to do something
我不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
就不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
你告诉经纪人  🇨🇳🇬🇧  You tell the agent
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
请不要告诉我你是谁  🇨🇳🇬🇧  Please dont tell me who you are
我不想告诉你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to tell you
我不能告诉你  🇨🇳🇬🇧  I cant tell you
我不会告诉任何人  🇨🇳🇬🇧  Im not going to tell anyone
要告诉你价格嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you want to tell you the price
告诉你的兄弟也不要说  🇨🇳🇬🇧  Tell your brother and dont tell me
别人不重要  🇨🇳🇬🇧  People dont matter

More translations for Bạn không nói với bất cứ ai

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun
爱奇艺  🇭🇰🇬🇧  Ai Qiyi