Chinese to Vietnamese

How to say 看懂了 in Vietnamese?

Tôi thấy rồi

More translations for 看懂了

你看懂了  🇨🇳🇬🇧  You see that
我看不懂了  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
你看懂了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
太贵了,看得懂  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive to understand
看不懂  🇨🇳🇬🇧  Cant you read it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
没看懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
没看懂  🇨🇳🇬🇧  I didnt understand it
看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant understand
哈哈这个看懂了  🇨🇳🇬🇧  Haha this understands
什么没听懂,没有看懂,没有看懂  🇨🇳🇬🇧  What did not understand, did not understand, did not understand
我看不懂  🇨🇳🇬🇧  I couldnt understand
能看懂吧  🇨🇳🇬🇧  Can you understand it
看不懂呢  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
看得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand
你看得懂  🇨🇳🇬🇧  Can you understand
看不懂吧  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
我看不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
这下你看不懂了吧  🇨🇳🇬🇧  You cant see this, cant you see

More translations for Tôi thấy rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i