你们是不是不喜欢中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like Chinese | ⏯ |
不喜欢中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like Chinese | ⏯ |
你是美国人?喜欢中国男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you American? Do you like Chinese men | ⏯ |
你是菲律宾人吗?我是中国人,你喜欢中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Filipino? Im Chinese, do you like Chinese | ⏯ |
喜欢中国男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese men | ⏯ |
是你不喜欢中国女生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like Chinese girls | ⏯ |
你喜欢中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China | ⏯ |
你不喜欢中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like China | ⏯ |
你是菲律宾人吗?我是中国人,你会喜欢中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Filipino? Im Chinese, would you like Chinese | ⏯ |
我喜欢中国,我喜欢中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like China, I like Chinese | ⏯ |
你喜欢中国人的妻子,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You like Chinese wife, dont you | ⏯ |
你喜欢中国吗?中国的人很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China? There are a lot of people in China | ⏯ |
喜欢中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China | ⏯ |
我不太喜欢中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like Chinese very much | ⏯ |
那你喜欢中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China | ⏯ |
你喜欢中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese food | ⏯ |
你喜欢来中国不 🇨🇳 | 🇬🇧 You like coming to China, dont you | ⏯ |
嗯嗯!你喜欢中国男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh! Do you like Chinese men | ⏯ |
你不是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you Chinese | ⏯ |
为什么呢?不喜欢中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is that? Dont you like Chinese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |