Chinese to Vietnamese

How to say 我去吃饭,离开旅馆手机没有网络 in Vietnamese?

Tôi đã đi ăn tối và để lại các khách sạn withno Internet

More translations for 我去吃饭,离开旅馆手机没有网络

我手机没有网络  🇨🇳🇬🇧  I dont have a network on my phone
没有网络  🇨🇳🇬🇧  No network
没有网络  🇨🇳🇬🇧  There is no network
没网络  🇨🇳🇬🇧  No network
我手机没网了  🇨🇳🇬🇧  My cell phones out of the net
你的手机没有网  🇨🇳🇬🇧  Your cell phone doesnt have a net
我的手机没有网络以用来联系朋友  🇨🇳🇬🇧  My phone doesnt have a network to contact friends
这里没有网络  🇨🇳🇬🇧  Theres no network here
网络没有欠费  🇨🇳🇬🇧  The network doesnt owe money
我们这里有网络你可以打开网络  🇨🇳🇬🇧  We have a network here where you can turn on the network
我刚教你打开的那个有网络的手机呢  🇨🇳🇬🇧  I just taught you the cell phone I opened with the Internet
吃饭没有,吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Dont eat, dont you eat
我想去旅馆  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the hotel
我要去旅馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel
我手机没有  🇨🇳🇬🇧  I dont have a cell phone
没有我要靠手艺吃饭  🇨🇳🇬🇧  I dont have to eat by craft
网络  🇨🇳🇬🇧  Internet
网络  🇨🇳🇬🇧  network
账户没有网络服务  🇨🇳🇬🇧  The account does not have a network service
没有网络注册不了  🇨🇳🇬🇧  No network registration

More translations for Tôi đã đi ăn tối và để lại các khách sạn withno Internet

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
没有控制力的人  🇨🇳🇬🇧  A man withno control
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Internet  🇨🇳🇬🇧  Internet
internet  🇨🇳🇬🇧  Internet
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
上网  🇨🇳🇬🇧  Internet