Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
没有控制力的人 🇨🇳 | 🇬🇧 A man withno control | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Internet 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
internet 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
互联网 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
离开酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave the hotel | ⏯ |
用互联网 🇨🇳 | 🇬🇧 With the Internet | ⏯ |
在互联网上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the Internet | ⏯ |
吃饭了没有,吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten, didnt you eat | ⏯ |
你朋友离开酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend left the hotel | ⏯ |
吃饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten without you | ⏯ |
互联网档案馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet Archives | ⏯ |
在互联网看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Reading on the Internet | ⏯ |
吃饭了没有,吃了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten, did you eat | ⏯ |
在酒店,打算去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 In the hotel, im going to dinner | ⏯ |
你吃饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat without you | ⏯ |
饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat without you | ⏯ |
饭吃了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat any food | ⏯ |
吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten yet | ⏯ |
吃了饭没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a meal | ⏯ |
吃了饭没有 🇭🇰 | 🇬🇧 Did you eat | ⏯ |
吃饭没有,吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you eat, did you eat | ⏯ |
吃饭没有,吃饭没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat, dont you eat | ⏯ |
互联网取代报纸 🇨🇳 | 🇬🇧 The Internet replaces newspapers | ⏯ |