Chinese to Vietnamese

How to say 妈妈问你,今天我给你买的饭,你吃了吗 in Vietnamese?

Mẹ hỏi bạn, tôi đã mua cho bạn một bữa ăn ngày hôm nay, bạn đã ăn nó

More translations for 妈妈问你,今天我给你买的饭,你吃了吗

我吃你妈的饭  🇨🇳🇬🇧  Ill eat your mothers meal
你介意我问你妈妈吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind if I ask your mother
今天去妈妈家吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go to my mothers house for dinner today
你妈妈做啥饭了  🇨🇳🇬🇧  What did your mother cook
ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
你今天吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today
今天你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today
我的妈妈买了到欠你215  🇨🇳🇬🇧  My mother bought 215 to owe you
买你妈  🇨🇳🇬🇧  Buy your mother
你应该给你的妈妈  🇨🇳🇬🇧  You should give it to your mother
别跟你妈妈说,以后来了就给你买好吃的  🇨🇳🇬🇧  Dont tell your mother, ill buy you something delicious when you come
你妈妈吃屎  🇨🇳🇬🇧  Your mother eats shit
给你妈的  🇨🇳🇬🇧  Its for your mom
你好,你今天吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you have dinner today
你妈妈今天在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother today
你为啥叫你吃饭你不起,妈妈批评你错了吗  🇨🇳🇬🇧  Why do you call you to eat you cant afford, mother criticized you wrong
你妈你妈你妈  🇨🇳🇬🇧  Your mother, your mother
你的妈妈生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your mother sick
让你妈妈带给你  🇨🇳🇬🇧  Let your mother bring you
你妈今天不来接你吗  🇨🇳🇬🇧  Wont your mother pick you up today

More translations for Mẹ hỏi bạn, tôi đã mua cho bạn một bữa ăn ngày hôm nay, bạn đã ăn nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks