Chinese to Vietnamese

How to say 55烟,怎么买 in Vietnamese?

55 điếu thuốc lá, làm thế nào để mua

More translations for 55烟,怎么买

55的单词,该怎么说  🇨🇳🇬🇧  55 words, how to say
买烟  🇨🇳🇬🇧  Buy cigarettes
这么怎么买  🇨🇳🇬🇧  So how to buy
怎么买单  🇨🇳🇬🇧  How do I pay for it
这怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy this
买盒烟  🇨🇳🇬🇧  Buy a box of cigarettes
买包烟  🇨🇳🇬🇧  Buy a pack of cigarettes
怎么买suica卡  🇨🇳🇬🇧  How to buy a suica card
流量怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy traffic
机票怎么买  🇨🇳🇬🇧  How do I buy a ticket
流量怎么买  🇨🇳🇬🇧  How do i buy traffic
中国香烟怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about Chinese cigarettes
香烟英语怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do you say about cigarette English
你要买烟  🇨🇳🇬🇧  You want to buy cigarettes
我要买烟  🇨🇳🇬🇧  I would like to buy cigarettes
这个怎么买的  🇨🇳🇬🇧  How did you buy this one
这东西怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy this thing
飞机票怎么买  🇨🇳🇬🇧  How do I get a plane ticket
怎么买周卡呀  🇨🇳🇬🇧  How do You buy a weekly card
买一个怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about buying one

More translations for 55 điếu thuốc lá, làm thế nào để mua

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
55元  🇨🇳🇬🇧  55 yuan
55楼  🇨🇳🇬🇧  55th floor
中55分  🇨🇳🇬🇧  55 points
我有55岁  🇨🇳🇬🇧  Im 55
9点55分  🇨🇳🇬🇧  55 past 9
一件55元短裙  🇨🇳🇬🇧  A $55 skirt
7点55分  🇨🇳🇬🇧  55 past 7
感谢10点55分  🇨🇳🇬🇧  Thanks 10:55
10点55分  🇨🇳🇬🇧  55 past 10
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua