Chinese to Vietnamese
晚上好晚上好晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening and evening | ⏯ |
晚上好,晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, good evening | ⏯ |
晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening | ⏯ |
晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening | ⏯ |
晚上好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening | ⏯ |
早上好,下午好,晚上好,晚安! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, good afternoon, good evening, good night | ⏯ |
早上好,中午好,晚上好,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, good afternoon, good evening, good night | ⏯ |
晚上好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello at night | ⏯ |
你好晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello evening | ⏯ |
你好,晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good evening | ⏯ |
晚上好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the evening | ⏯ |
001晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening 001 | ⏯ |
晚上好,Kent 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, Kent | ⏯ |
你晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening | ⏯ |
嗨,晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi, good evening | ⏯ |
家晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night at home | ⏯ |
嗨!晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey! Good evening | ⏯ |
嗨晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, hi | ⏯ |
晚上好,kent 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, kent | ⏯ |
Hello,晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good evening | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |