不是不信任你,我说了要的就100%会要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I dont trust you, I said I wanted 100% id want | ⏯ |
你就不说了 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont say it | ⏯ |
你不要说了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to say that | ⏯ |
我不理你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ignoring you | ⏯ |
你不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You ignored me | ⏯ |
如果你说不要我就不会带过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you say no, I wont bring it | ⏯ |
你以为你说了对不起就会 🇨🇳 | 🇬🇧 You think youre sorry | ⏯ |
你要是会,我就学狗叫了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you do, Ill learn to bark | ⏯ |
你能理解我说的就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just if you can understand what Im saying | ⏯ |
不让你过来,就不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let you come over, just ignore me | ⏯ |
你不理我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ignore me | ⏯ |
我不想理你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to ignore you | ⏯ |
是不是我们都不上了?你们就不会变了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we all gone? Youre not going to change | ⏯ |
唉,你不说就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you dont say yes | ⏯ |
我不会说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to say it | ⏯ |
要不你就不要寄给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont send it to me or not | ⏯ |
我知道了,你不要再说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you dont want to say anymore | ⏯ |
你要是不娶我就拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I took it if you didnt marry me | ⏯ |
有了我你就不需要糖了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need sugar with me | ⏯ |
我说了会找你,就一定会找你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I said Id find you, and Im going to find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |