Chinese to Vietnamese

How to say 姑父立马回来呀 in Vietnamese?

Dì của tôi đã trở lại ngay lập tức

More translations for 姑父立马回来呀

姑姑姑父  🇨🇳🇬🇧  Aunts father
姑父  🇨🇳🇬🇧  Uncle
那就等姑姑回来再问姑姑吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait for my aunt to come back and ask her aunt
父母姐妹,堂兄妹,叔叔,姑姑,姑父  🇨🇳🇬🇧  Parents and sisters, cousins, uncles, aunts, aunts
姨父,姑父,叔父伯父舅父  🇨🇳🇬🇧  Uncle, uncle, uncle uncle uncle uncle
祝姑姑姑父及小宝宝  🇨🇳🇬🇧  I wish my aunt and baby a child
带上姑父  🇨🇳🇬🇧  Bring your aunt
姑父你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, aunt
叔叔,姑父  🇨🇳🇬🇧  Uncle, uncle
马上回来  🇨🇳🇬🇧  be right back
飞回来呀  🇨🇳🇬🇧  Fly back
马上立刻  🇨🇳🇬🇧  Immediately
立刻马上  🇨🇳🇬🇧  Immediately
我马上回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be right back
我马上回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be right back
姑父生日快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to my aunt
姑父干什么呢  🇨🇳🇬🇧  Whats your aunt doing
马上回来酒店  🇨🇳🇬🇧  Come back to the hotel right now
她马上回来了  🇨🇳🇬🇧  Shell be right back
危险快回来呀  🇨🇳🇬🇧  The danger is coming back soon

More translations for Dì của tôi đã trở lại ngay lập tức

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it