Chinese to Vietnamese

How to say 这是斗鸡吗?是豆腐 in Vietnamese?

Đây có phải là một chọi gà không? Đó là đậu hũ

More translations for 这是斗鸡吗?是豆腐

豆腐是用鸡蛋、大豆做的  🇨🇳🇬🇧  Tofu is made from eggs and soy
这个就是豆腐  🇨🇳🇬🇧  This is tofu
这个是炖豆腐  🇨🇳🇬🇧  This is stewed tofu
豆腐豆腐  🇨🇳🇬🇧  Tofu
豆腐  🇨🇳🇬🇧  Bean curd
豆腐  🇨🇳🇬🇧  Tofu
豆腐  🇨🇳🇬🇧  Tofu
那个是鱼豆腐  🇨🇳🇬🇧  Thats fish tofu
这叫豆腐花  🇨🇳🇬🇧  Its called tofu flowers
o豆腐  🇨🇳🇬🇧  o Tofu
臭豆腐  🇨🇳🇬🇧  Stinky tofu
豆腐脑  🇨🇳🇬🇧  Tofu Brain
炸豆腐  🇨🇳🇬🇧  fried bean curd
鱼豆腐  🇨🇳🇬🇧  Fish tofu
豆腐汤  🇨🇳🇬🇧  bean-cud soup
豆腐干  🇨🇳🇬🇧  Tofu
婆豆腐  🇨🇳🇬🇧  Mother-in-law tofu
我豆腐  🇨🇳🇬🇧  Im tofu
冻豆腐  🇨🇳🇬🇧  Frozen tofu
白豆腐  🇨🇳🇬🇧  White tofu

More translations for Đây có phải là một chọi gà không? Đó là đậu hũ

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn