Vietnamese to Chinese

How to say Anh hãy ít liên lạc thôi in Chinese?

你只是有点接触

More translations for Anh hãy ít liên lạc thôi

Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you

More translations for 你只是有点接触

接触  🇨🇳🇬🇧  Contact
这个接触器有点问题  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with this contactor
接触器  🇨🇳🇬🇧  Contactors
接触了  🇨🇳🇬🇧  Touched up
触点  🇨🇳🇬🇧  Contact
谨慎接触  🇨🇳🇬🇧  Cautious contact
接触器坏  🇨🇳🇬🇧  The contactor is bad
没有接触过法语  🇨🇳🇬🇧  No contact with French
它接触皮肤有害  🇨🇳🇬🇧  It is harmful to touch the skin
侧面拍一下接触器,看一下触点  🇨🇳🇬🇧  Take a side shot at the contactor and look at the contacts
我没有接触过法语  🇨🇳🇬🇧  I havent spoken to French
接触到这些  🇨🇳🇬🇧  Access to these
不和他接触  🇨🇳🇬🇧  No contact with him
电接触不好  🇨🇳🇬🇧  Bad electrical contact
早接触引起  🇨🇳🇬🇧  Early contact caused
我只想找你聊天,不想有肢体接触,可以吗  🇨🇳🇬🇧  I just want to talk to you, dont want to have physical contact, okay
之前有接触过毛笔吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever touched a brush before
不要和那只狗接触,它可能会咬你  🇨🇳🇬🇧  Dont touch the dog, it may bite you
容易接触不良  🇨🇳🇬🇧  Easy to get into bad contact
不和花草接触  🇨🇳🇬🇧  Do not come into contact with the flowers and grasses