Vietnamese to Chinese

How to say Tại tôi đợi anh lâu quá đó in Chinese?

我等你很久了

More translations for Tại tôi đợi anh lâu quá đó

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head

More translations for 我等你很久了

我们等很久了  🇨🇳🇬🇧  Weve been waiting a long time
我等的很久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
可是你走了我等你很久了  🇨🇳🇬🇧  But youve been with me for a long time
你等我多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been waiting for me
我睡了很久很久  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping a long time
我知道你已经等了我很久  🇨🇳🇬🇧  I know youve been waiting for me for a long time
让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Youve been waiting a long time
等你好久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for you for a long time
久等了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
了你很久  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time for you
是不是等很久了  🇨🇳🇬🇧  Didnt you wait a long time
我看了你很久  🇨🇳🇬🇧  Ive seen you for a long time
你知道我等你很久吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Ive been waiting for you for a long time
等你好久了呢  🇨🇳🇬🇧  Wait a long time
我喜欢你很久了  🇨🇳🇬🇧  Ive loved you for a long time
我可等好久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
我睡了很久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping a long time
抱歉,让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
你好先生,你的妻子都等了很久了  🇨🇳🇬🇧  Hello sir, your wife has been waiting a long time
我很久没联系你了  🇨🇳🇬🇧  I havent been in touch with you in a long time