15分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 15 minutes | ⏯ |
15分钟后 🇨🇳 | 🇬🇧 After 15 minutes | ⏯ |
大概15分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 About 15 minutes | ⏯ |
长达15分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Up to 15 minutes | ⏯ |
15分钟每格 🇨🇳 | 🇬🇧 15 minutes per grid | ⏯ |
25分钟之后,我们就下课了 🇨🇳 | 🇬🇧 After 25 minutes, well be out of class | ⏯ |
15 分钟后登记 🇨🇳 | 🇬🇧 Register after 15 minutes | ⏯ |
15分钟后登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Boarding in 15 minutes | ⏯ |
你15分钟后去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to go in 15 minutes | ⏯ |
我等几分钟下来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait a few minutes to get it | ⏯ |
稍等一下,马上就到啊,应该要15分钟到20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, ill be there right now, it should be 15 minutes to 20 minutes | ⏯ |
你们可以休息15分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest for 15 minutes | ⏯ |
下次一定要醒面15-30分钟,也就是说和面后放置15-30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to wake up for 15-30 minutes next time, that is, 15-30 minutes after the face | ⏯ |
我在两分钟之内洗漱好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wash it in two minutes | ⏯ |
十来分钟就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes | ⏯ |
叶子洗完了,要用水泡15分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaves are washed and soaked with water for 15 minutes | ⏯ |
我过五分钟就下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be off work in five minutes | ⏯ |
下次一定要醒面15-30分钟,也就是说和面粉后放置15-30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to wake up for 15-30 minutes next time, that is, leave with flour for 15-30 minutes | ⏯ |
我四十分钟就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in 40 minutes | ⏯ |
大概需要15分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take about 15 minutes | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
15℃ 🇨🇳 | 🇬🇧 15 degrees C | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
白色15个,黑色15个,凑一架 🇨🇳 | 🇬🇧 15 white, 15 black, one | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
15:15 •PJ_uuunJ€u FD 606 🇨🇳 | 🇬🇧 15:15 PJ_uuunJ su FD 606 | ⏯ |