Chinese to Vietnamese

How to say 一个月总共就30天,你来月经就去了七天 in Vietnamese?

Một tổng số tháng 30 ngày, bạn đến với kinh nguyệt trong bảy ngày

More translations for 一个月总共就30天,你来月经就去了七天

要一个月30天  🇨🇳🇬🇧  It takes 30 days a month
这个月就这几天了  🇨🇳🇬🇧  This month is just a few days
一个月大概有30天  🇨🇳🇬🇧  About 30 days a month
你月经有几天了  🇨🇳🇬🇧  How many days have you been menstrual
月经来了  🇨🇳🇬🇧  The menstruation is coming
30个月  🇨🇳🇬🇧  30 months
冬天有12月,一月,二月,三个月  🇨🇳🇬🇧  Winter has December, January, February, three months
你们总共两间房,一间房入住七天,总共是14天  🇨🇳🇬🇧  You have two rooms, one room for seven days, a total of 14 days
在一个月就过年了  🇨🇳🇬🇧  Its a new year in a month
我来月经了  🇨🇳🇬🇧  Ive come to menstruation
七月、八月、九月、十月、十一月  🇨🇳🇬🇧  July, August, September, October, November
我来的第一天就去了  🇨🇳🇬🇧  I went on my first day
儿子今天一个月了  🇨🇳🇬🇧  My son is a month old today
你什么时候来的月经周期,不要我们去开房你就来月经了  🇨🇳🇬🇧  When do you come to the menstrual cycle, dont let us open the house you come menstrual
平时30天就够了  🇨🇳🇬🇧  30 days is enough
我这个月30号就去海南三亚  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sanya, Hainan this month
一月 二月 三月 四月 五月 六月 七月  🇨🇳🇬🇧  January February May May July
十七个月  🇨🇳🇬🇧  Seventeen months
一年中的一个月是七月  🇨🇳🇬🇧  One month of the year is July
3月份、就是80多天  🇨🇳🇬🇧  March, more than 80 days

More translations for Một tổng số tháng 30 ngày, bạn đến với kinh nguyệt trong bảy ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
5:30~7:30  🇨🇳🇬🇧  5:30- 7:30
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
(30阝  🇨🇳🇬🇧  (30
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
第30  🇨🇳🇬🇧  Article 30
30块  🇨🇳🇬🇧  30 bucks
30斤  🇨🇳🇬🇧  30 pounds
30双  🇨🇳🇬🇧  30 pairs
30元  🇨🇳🇬🇧  30 yuan