可以过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come over and get it | ⏯ |
可以可以拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Can take it away | ⏯ |
可以拿来卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I bring it for sale | ⏯ |
完成你可以来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish you can come and get | ⏯ |
你可以过来拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come over and get it | ⏯ |
可以可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can | ⏯ |
使用的纸可以回收利用 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper used can be recycled | ⏯ |
可以,但是你要来店里拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, but youre coming to the store to get it | ⏯ |
可以用啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use it | ⏯ |
一会儿你可以给我外币,我要收藏 🇨🇳 | 🇬🇧 In a moment you can give me foreign currency, I want to collect | ⏯ |
纸可以用来写字 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper can be used to write | ⏯ |
你可以使用蓝牙,也可以使用有线 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use Bluetooth or wired | ⏯ |
可以根据需要写 🇨🇳 | 🇬🇧 You can write as needed | ⏯ |
5楼可以不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 5th floor can be not needed | ⏯ |
有信用卡就可以用 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use it with a credit card | ⏯ |
你可以来拿西法了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come and get The Sifa | ⏯ |
你来我家可以拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take it if you come to my house | ⏯ |
可以用的,你可以放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use it, you can rest assured | ⏯ |
可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok Ok | ⏯ |
可以的可以的,但是呢,你要明天过来拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, but youll have to come and take it tomorrow | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI 🇨🇳 | 🇬🇧 HOT THU-C GAY UNG THU PHI | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |