Chinese to Vietnamese

How to say 我们有 in Vietnamese?

Chúng tôi có

More translations for 我们有

我们有  🇨🇳🇬🇧  We have
我们就有  🇨🇳🇬🇧  We do
我们有效  🇨🇳🇬🇧  We work
我们只有  🇨🇳🇬🇧  We only have
我们家有  🇨🇳🇬🇧  We have one at home
我们班有  🇨🇳🇬🇧  We have in our class
我们没有  🇨🇳🇬🇧  We didnt
我们有我们的购物袋  🇨🇳🇬🇧  We have our shopping bags
我们有美金  🇨🇳🇬🇧  We have dollars
我们有缘分  🇨🇳🇬🇧  We have a fate
我们有时差  🇨🇳🇬🇧  Were sometimes bad
我们有空调  🇨🇳🇬🇧  We have air conditioning
我们有篮球  🇨🇳🇬🇧  We have basketball
我们有11个  🇨🇳🇬🇧  We have 11
因为我们有  🇨🇳🇬🇧  Because we have
我们有什么  🇨🇳🇬🇧  What do we have
我们有郊游  🇨🇳🇬🇧  We have an outing
我们有春节  🇨🇳🇬🇧  We have the Spring Festival
我们还有事  🇨🇳🇬🇧  We have something to do
我们有寒假  🇨🇳🇬🇧  We have a winter vacation

More translations for Chúng tôi có

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it