Chinese to Vietnamese

How to say 我们有车来接,是饭店的车 in Vietnamese?

Chúng tôi có một chiếc xe để nhặt nó lên, đó là một chiếc xe khách sạn

More translations for 我们有车来接,是饭店的车

有车来接我们  🇨🇳🇬🇧  Theres a car to pick us up
等酒店的车过来接你  🇨🇳🇬🇧  Wait for the hotel car to pick you up
一会儿有车来接我  🇨🇳🇬🇧  Theres a car to pick me up in a minute
我们房车在等人接车  🇨🇳🇬🇧  Our motorhome is waiting for the pick-up
可以来车站接我们吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pick us up at the station
我们等三点的大巴车来接我们  🇨🇳🇬🇧  Well wait for the three oclock bus to pick us up
我是来还车的  🇨🇳🇬🇧  Im here to return the car
电瓶车接我们去酒店大堂  🇨🇳🇬🇧  The battery car takes us to the hotel lobby
您们酒店有的士车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any taxis at your hotel
车子什么时候来接我们  🇨🇳🇬🇧  When will the car pick us up
有车送我们回酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a car to take us back to the hotel
我老板开车来接我  🇨🇳🇬🇧  My boss drove to pick me up
我现在叫车来接我  🇨🇳🇬🇧  Im calling the car to pick me up
等一下有车接你们  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for a car to pick you up
车一点来接你  🇨🇳🇬🇧  The car picks you up a little
给酒店打电话,他们会下来车接你们  🇨🇳🇬🇧  Call the hotel and theyll come down and pick you up
我打车了,车还没有来  🇨🇳🇬🇧  Ive taken a taxi
不用麻烦来车站接我们了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother to pick us up at the station
这是我们的车吗  🇨🇳🇬🇧  Is this our car
我开车接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up by car

More translations for Chúng tôi có một chiếc xe để nhặt nó lên, đó là một chiếc xe khách sạn

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or