等我姐回来再找吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till my sister comes back and look for it | ⏯ |
好的 回家再聊吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, go home and talk | ⏯ |
好的,等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait till you get back | ⏯ |
等你晚上回来弄好再一起给我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you get back in the evening and give it to me again | ⏯ |
好的,等你回来见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill see you later | ⏯ |
好的,等你回来哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait until you get back | ⏯ |
好的好的,那我就等会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill come back later | ⏯ |
等你回来的时候就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be fine when you get back | ⏯ |
好吧,你来回答 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, you answer | ⏯ |
好吧,让我来说实话吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, let me tell the truth | ⏯ |
好吧,我等你 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, Ill wait for you | ⏯ |
我等一下再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and come back | ⏯ |
等弟弟回来再做,你先切好 🇨🇳 | 🇬🇧 You cut it when your brother comes back and you do it | ⏯ |
先回去再说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
等你回来再吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come back and eat | ⏯ |
好的,我知道了,明年再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I see | ⏯ |
你也累了,好好睡觉吧,我回我们店里等功 🇨🇳 | 🇬🇧 You are tired, sleep well, I go back to our shop to do the work | ⏯ |
好的,来点吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, lets do something | ⏯ |
我们说好地址,到时候再说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk about the address, well talk about it later | ⏯ |
再说再见了,为啥最好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye again, why is it best | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
没事,搞清楚了就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |