Chinese to Vietnamese

How to say 给老公看,又不是给别人看 in Vietnamese?

Để người chồng để xem, nhưng không phải cho những kẻ khác để xem

More translations for 给老公看,又不是给别人看

给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Show me to my wife
不会给其他人看  🇨🇳🇬🇧  It wont be for anyone else
给我看看  🇨🇳🇬🇧  Show me
把……给某人看  🇨🇳🇬🇧  Put... Show someone
别人老公  🇨🇳🇬🇧  Someone elses husband
只给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Just show it to my wife
那不是带给你看  🇨🇳🇬🇧  Thats not for you
不给哥哥看  🇨🇳🇬🇧  Dont show your brother
哥哥不给看  🇨🇳🇬🇧  My brother doesnt show it
发给我看看  🇨🇳🇬🇧  Send it to me for a look
来给我看看  🇨🇳🇬🇧  Come and show me
给我看看嘛  🇨🇳🇬🇧  Show me
我是不是给你看过  🇨🇳🇬🇧  Did I show it to you
给我看  🇨🇳🇬🇧  Show me
展示给某人看  🇨🇳🇬🇧  Show to someone
我给你给你,刚才看看  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you
不是给你看过了吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt i show it to you
给别人都是980  🇨🇳🇬🇧  Give others are 980
拍照给我看看  🇨🇳🇬🇧  Take a picture and show me
给我看看绿色  🇨🇳🇬🇧  Show me the green

More translations for Để người chồng để xem, nhưng không phải cho những kẻ khác để xem

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese