如果你愿意嫁给他 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre willing to marry him | ⏯ |
要不然你不会嫁给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you wont marry me | ⏯ |
如果没有意外,我会去Shandong 🇨🇳 | 🇬🇧 If theres no accident, Ill go to Shandong | ⏯ |
如果有机会我会给你介绍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you if I get the chance | ⏯ |
我知道你不会嫁给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre not going to marry me | ⏯ |
你没有同意,我不会说,需要经过你的同意 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont agree, I wont say, need your consent | ⏯ |
如果我有机会去菲律宾会给你们带礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 If I get the chance to go to the Philippines, Ill bring you a present | ⏯ |
如果有两年,你会不会爱上我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you had two years, would you fall in love with me | ⏯ |
如果现在我嫁给哥哥,哥哥同意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I marry my brother now, will he agree | ⏯ |
如果我说没有,你会相信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I said no, would you believe it | ⏯ |
如果有机会,我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had the chance, Id go | ⏯ |
如果我生气,我不会见你 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im angry, I wont see you | ⏯ |
如果我有hp我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have hp Ill contact you | ⏯ |
你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like, I agree, if you dont want to, I still like you | ⏯ |
如果我有钱,我会 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had money, I would | ⏯ |
你愿意嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
我会叫她爸爸带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask her dad to bring you | ⏯ |
如果你没有把钱还给我,我会跟踪你,我的自我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont give me the money back, Ill follow you, my self | ⏯ |
如果你嫁给我,我经常做饺子给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 If you marry me, I often make dumplings for you to eat | ⏯ |
如果你来,我也会为你准备礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come, Ill prepare you a gift | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |