Chinese to Vietnamese

How to say 如果我嫁给你 我没有彩礼 你爸妈会不会同意 in Vietnamese?

Nếu tôi cưới bạn, tôi không có một món quà, cha mẹ của bạn sẽ đồng ý

More translations for 如果我嫁给你 我没有彩礼 你爸妈会不会同意

如果你愿意嫁给他  🇨🇳🇬🇧  If youre willing to marry him
要不然你不会嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Or you wont marry me
如果没有意外,我会去Shandong  🇨🇳🇬🇧  If theres no accident, Ill go to Shandong
如果有机会我会给你介绍的  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you if I get the chance
我知道你不会嫁给我了  🇨🇳🇬🇧  I know youre not going to marry me
你没有同意,我不会说,需要经过你的同意  🇨🇳🇬🇧  You dont agree, I wont say, need your consent
如果我有机会去菲律宾会给你们带礼物  🇨🇳🇬🇧  If I get the chance to go to the Philippines, Ill bring you a present
如果有两年,你会不会爱上我  🇨🇳🇬🇧  If you had two years, would you fall in love with me
如果现在我嫁给哥哥,哥哥同意吗  🇨🇳🇬🇧  If I marry my brother now, will he agree
如果我说没有,你会相信吗  🇨🇳🇬🇧  If I said no, would you believe it
如果有机会,我会去  🇨🇳🇬🇧  If I had the chance, Id go
如果我生气,我不会见你  🇨🇳🇬🇧  If Im angry, I wont see you
如果我有hp我会联系你  🇨🇳🇬🇧  If I have hp Ill contact you
你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你  🇨🇳🇬🇧  If you like, I agree, if you dont want to, I still like you
如果我有钱,我会  🇨🇳🇬🇧  If I had money, I would
你愿意嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
我会叫她爸爸带给你  🇨🇳🇬🇧  Ill ask her dad to bring you
如果你没有把钱还给我,我会跟踪你,我的自我  🇨🇳🇬🇧  If you dont give me the money back, Ill follow you, my self
如果你嫁给我,我经常做饺子给你吃  🇨🇳🇬🇧  If you marry me, I often make dumplings for you to eat
如果你来,我也会为你准备礼物  🇨🇳🇬🇧  If you come, Ill prepare you a gift

More translations for Nếu tôi cưới bạn, tôi không có một món quà, cha mẹ của bạn sẽ đồng ý

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here