Chinese to Vietnamese

How to say 你这个人很容易生气,所以说矛盾太多了 in Vietnamese?

Bạn là một người đàn ông được tức giận một cách dễ dàng, do đó, có quá nhiều mâu thuẫn

More translations for 你这个人很容易生气,所以说矛盾太多了

容易生气  🇨🇳🇬🇧  Easy to get angry
产生矛盾  🇨🇳🇬🇧  Create contradictions
这个太容易脏了  🇨🇳🇬🇧  This ones too dirty
所以我最近比较容易生气  🇨🇳🇬🇧  So Ive been more angry lately
我们会产生很多矛盾的  🇨🇳🇬🇧  We have a lot of contradictions
太容易了  🇨🇳🇬🇧  Its too easy
矛盾  🇨🇳🇬🇧  Contradiction
很容易很容易  🇨🇳🇬🇧  Its easy
太容易饱了  🇨🇳🇬🇧  Its too easy to sat
太容易  🇨🇳🇬🇧  Its too easy
矛盾的  🇨🇳🇬🇧  contradictory
有矛盾  🇨🇳🇬🇧  There are contradictions
太容易吓着别人了  🇨🇳🇬🇧  Its too easy to scare people
对你来说很容易  🇨🇳🇬🇧  Its easy for you
这个很容易修理  🇨🇳🇬🇧  This one is easy to repair
目前你的生活在中国,所以很容易  🇨🇳🇬🇧  At present your life is in China, so its easy
对……来说很容易  🇨🇳🇬🇧  Right...... Its easy
很容易  🇨🇳🇬🇧  Its easy
很容易  🇨🇳🇬🇧  Be prone to
这下沟通容易多了  🇨🇳🇬🇧  Its much easier to communicate

More translations for Bạn là một người đàn ông được tức giận một cách dễ dàng, do đó, có quá nhiều mâu thuẫn

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu  🇨🇳🇬🇧  Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su