Chinese to Vietnamese

How to say 如果我结婚了,你一辈子不结婚吗 in Vietnamese?

Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ không kết hôn cho phần còn lại của cuộc đời mình

More translations for 如果我结婚了,你一辈子不结婚吗

结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
如果没结婚呢  🇨🇳🇬🇧  What if youre not married
你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
你还结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still married
你想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to get married
你结婚了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre married, arent you
想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  You want to get married
要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im getting married
我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get marri
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  We are married
如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了  🇨🇳🇬🇧  If we dont have a wedding dress, we cant get married
如果爱家人结婚洛  🇨🇳🇬🇧  If love family married Lo
不可以结婚生子吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you get married and have children

More translations for Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ không kết hôn cho phần còn lại của cuộc đời mình

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries