TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你要补一个给我 in Vietnamese?

Bạn phải làm cho một cho tôi

More translations for 你要补一个给我

你们不给,我就要补  🇨🇳🇬🇧  You dont give it, Ill make it up
我在补给你  🇨🇳🇬🇧  Im supplying you
还需要我给你补钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need me to make up for it
给我补习  🇨🇳🇬🇧  Give me a lesson
直接补我一个  🇨🇳🇬🇧  Just make up for me one
给你补哄包  🇨🇳🇬🇧  Ill make up the bag for you
你给我一个  🇨🇳🇬🇧  You give me one
你需要给我一个预算  🇨🇳🇬🇧  You need to give me a budget
你需要给我一个凭证  🇨🇳🇬🇧  You need to give me a voucher
那下次送,补7个给你  🇨🇳🇬🇧  Then send you, make up seven for you
不要给你说一个  🇨🇳🇬🇧  Dont tell you one
所以你要补偿我  🇨🇳🇬🇧  So you have to compensate me
您是要这种,我给一个给你吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to do this, and Ill give you one
还要补你8500  🇨🇳🇬🇧  And make up for your 8500
我给你看一个  🇨🇳🇬🇧  Ill show you one
你公司会补贴给你,你不要讲  🇨🇳🇬🇧  Your company will subsidize you, you dont tell you
我给2000补考费  🇨🇳🇬🇧  Ill give 2000 a supplement
我需要补票  🇨🇳🇬🇧  I need a replacement ticket
我要去补吧!  🇨🇳🇬🇧  Im going to make it up
你加我一个我给你两个  🇨🇳🇬🇧  You add me one I give you two

More translations for Bạn phải làm cho một cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau