Chinese to Vietnamese
大姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Big sister | ⏯ |
叫大姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its big sister | ⏯ |
大姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Elder sister | ⏯ |
大姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
啊哈大姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ahha big sister | ⏯ |
姐姐学家就是大 🇨🇳 | 🇬🇧 Sisterscientists are big | ⏯ |
大姐姐,好不好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Big sister, okay | ⏯ |
我姐姐比我大五岁 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is five years older than me | ⏯ |
姐姐姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
所以她是我们的大姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 So shes our big sister | ⏯ |
我的姐姐有一双大眼睛 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister has big eyes | ⏯ |
大哥哥大姐姐祝妹妹圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Big brother big sister wishes her sister a merry Christmas | ⏯ |
姐姐姐姐sister 🇨🇳 | 🇬🇧 sister sister | ⏯ |
大姐结婚没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the big sister get married | ⏯ |
沈姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister Shen | ⏯ |
我们姐姐去给你端大米粥 🇨🇳 | 🇬🇧 Our sister will bring you rice porridge | ⏯ |
姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
姐姐 🇭🇰 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |