再买一些自己喜欢吃的饺子馅 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy some of your favorite dumplings | ⏯ |
我喜欢跟自己喜欢的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to talk to people I like | ⏯ |
追求自己喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pursue what you like | ⏯ |
你可以买自己喜欢的手表 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy your favorite watch | ⏯ |
喜欢吃辣,你可以自己加 🇨🇳 | 🇬🇧 Like to eat spicy, you can add yourowns | ⏯ |
我喜欢和自己喜欢的人的接吻 🇨🇳 | 🇬🇧 I like kissing people I like | ⏯ |
我喜欢自己做健康的食物吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat healthy food myself | ⏯ |
我喜欢自己做虾 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to make my own shrimp | ⏯ |
你可以找自己喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find what you like | ⏯ |
活成自己喜欢的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Live like you like | ⏯ |
他自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it himself | ⏯ |
但是他自己不喜欢吃生肉 🇨🇳 | 🇬🇧 But he doesnt like raw meat himself | ⏯ |
他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
自己吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat it yourself | ⏯ |
自己取吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your own food | ⏯ |
我喜欢自己做工具 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to make my own tools | ⏯ |
自己买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it yourself | ⏯ |
你自己也买一份吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll buy your own meal | ⏯ |
我就喜欢做自己喜欢的事,不关你的事 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to do what I love, its none of your business | ⏯ |
我们自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought it ourselves | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |