Chinese to Vietnamese

How to say 喂喂喂 in Vietnamese?

Thức ăn và thức ăn

More translations for 喂喂喂

喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂,笨蛋笨蛋  🇨🇳🇬🇧  喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂,笨蛋笨蛋
喂喂喂喂喂喂  🇨🇳🇬🇧  Feed and feed
喂喂喂喂喂  🇨🇳🇬🇧  Feed and feed
喂喂喂喂  🇨🇳🇬🇧  Feed and feed
喂喂喂  🇨🇳🇬🇧  Feed and feed
喂喂喂喂喂喂,吓死了  🇨🇳🇬🇧  Feed feed feed feed, scared to death
喂喂  🇨🇳🇬🇧  Hello
喂喂喂,相片  🇨🇳🇬🇧  Feed, take photos
喂喂喂喂,你好你好  🇨🇳🇬🇧  Feed, feed, hello
喂喂喂,是鲍蕾  🇨🇳🇬🇧  Feeding, its Bowie
加1000减喂喂喂  🇨🇳🇬🇧  Add 1000 to reduce feeding
灰灰不会的喂喂喂  🇨🇳🇬🇧  Grey will not be fed
喂喂,你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello, hello
喂喂你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello to you
喂食  🇨🇳🇬🇧  Feeding
喂养  🇨🇳🇬🇧  Feeding
喂鸟  🇨🇳🇬🇧  Feeding the birds
喂狗  🇨🇳🇬🇧  Feed the dog
Hello喂  🇨🇳🇬🇧  Hello feed
喂鸡  🇨🇳🇬🇧  Feed the chickens

More translations for Thức ăn và thức ăn

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o