Chinese to Vietnamese

How to say 我们普通而已,两个 in Vietnamese?

Chúng tôi chỉ là bình thường, hai

More translations for 我们普通而已,两个

普普通通啦!  🇨🇳🇬🇧  Its common
普通  🇨🇳🇬🇧  ordinary
普通  🇨🇳🇬🇧  Ordinary
普通  🇭🇰🇬🇧  Ordinary
一个普通人  🇨🇳🇬🇧  An ordinary man
我很普通  🇨🇳🇬🇧  Im normal
普通的  🇨🇳🇬🇧  Ordinary
普通话  🇨🇳🇬🇧  Mandarin
很普通  🇨🇳🇬🇧  Its very ordinary
普通人  🇨🇳🇬🇧  Ordinary
普通话  🇨🇳🇬🇧  mandarin
普通水  🇨🇳🇬🇧  Ordinary water
普通話  🇨🇳🇬🇧  Mandarin
普通车  🇭🇰🇬🇧  Ordinary car
而已  🇨🇳🇬🇧  Thats all
这个是最普通的  🇨🇳🇬🇧  This one is the most common
我们只是演戏而已  🇨🇳🇬🇧  Were just acting
他们两个人沟通没沟通好  🇨🇳🇬🇧  The two of them didnt communicate well
交个朋友而已  🇨🇳🇬🇧  Just make a friend
普通颗粒  🇨🇳🇬🇧  Normal particles

More translations for Chúng tôi chỉ là bình thường, hai

Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall