Vietnamese to Chinese

How to say Ăn không tiêu in Chinese?

不吃胡椒

More translations for Ăn không tiêu

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 不吃胡椒

胡椒  🇨🇳🇬🇧  Pepper
胡椒汁  🇨🇳🇬🇧  Pepper juice
胡椒粉  🇨🇳🇬🇧  Pepper
黑胡椒  🇨🇳🇬🇧  Black pepper
胡椒磨  🇨🇳🇬🇧  Pepper Grinding
加胡椒  🇨🇳🇬🇧  Pepper
黑胡椒  🇨🇳🇬🇧  Black Pepper
不要放胡椒粉  🇨🇳🇬🇧  Dont put pepper
黑胡椒酱  🇨🇳🇬🇧  Black pepper sauce
黑胡椒汁  🇨🇳🇬🇧  Black pepper juice
黑胡椒粉  🇨🇳🇬🇧  Black Pepper
吃不吃辣椒  🇨🇳🇬🇧  Eat no peppers
黑胡椒牛排  🇨🇳🇬🇧  Black pepper steak
一勺胡椒粉  🇨🇳🇬🇧  One spoonful of pepper
印刷胡椒粉  🇨🇳🇬🇧  Print the pepper
纸和胡椒粉  🇨🇳🇬🇧  Paper and pepper
胡椒粉,懂吗  🇨🇳🇬🇧  Pepper, okay
我要买胡椒粉  🇨🇳🇬🇧  I want to buy pepper
有盐没有胡椒  🇨🇳🇬🇧  There is salt and no pepper
盐 酱油 糖 黑胡椒汁 醋 辣椒  🇨🇳🇬🇧  Salt soy sauce, black pepper juice, vinegar, peppers