到中国要办出国证件 🇨🇳 | 🇬🇧 To China to do a foreign documents | ⏯ |
办理工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Working visas | ⏯ |
你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
可以办证去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nhận được một giấy phép | ⏯ |
办理证件 🇨🇳 | 🇬🇧 Documents are processed | ⏯ |
办理“中国的工作签证”是要你的“健康证”才能办理 🇨🇳 | 🇬🇧 To apply for Chinas work visa is your health certificate to process | ⏯ |
工作证 🇨🇳 | 🇬🇧 Employees card | ⏯ |
你去中国可以不用工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi đến Trung Quốc mà không có một công việc | ⏯ |
毕业后可以来中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I can work in China after graduation | ⏯ |
可以,我可以帮你在中国找工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, tôi có thể giúp bạn tìm một công việc ở Trung Quốc | ⏯ |
你的证可以去到中国哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi đến Trung Quốc với chứng chỉ của bạn ở đâu | ⏯ |
你要来中国工作吗?我可以介绍工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang đến làm việc tại Trung Quốc? Tôi có thể giới thiệu công việc | ⏯ |
欢迎你到中国工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang chào đón để làm việc tại Trung Quốc | ⏯ |
你可以找到更好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a better job | ⏯ |
请一下可以办理证件了吗 🇨🇳 | 🇲🇾 Anda boleh mendapatkan kertas anda, sila | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
落地工作签证怎么办 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều gì về một thị thực làm việc trên đến | ⏯ |
工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Work visa | ⏯ |
工作签证 🇨🇳 | 🇮🇩 Visa kerja | ⏯ |
做好提前通知你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a good job of notifying you in advance | ⏯ |
你怎么个好法 🇨🇳 | 🇬🇧 How can you do a good job | ⏯ |
你需要做好工作交接 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to do a good job | ⏯ |
你在中国上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
搞好前期宣传和后期工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a good job of pre-propaganda and post-work | ⏯ |
去中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work in China | ⏯ |
你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
你干活屌不郎当的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont work like a good job | ⏯ |
搞好前期宣传 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a good job of pre-propaganda | ⏯ |
那你是什么工作呀?在中国老师 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of job do you have? Teacher in China | ⏯ |
他们做好的话是六块钱,在马来西亚 🇨🇳 | 🇬🇧 They do a good job of six dollars in Malaysia | ⏯ |
严格执行保密制度,做好各项保密工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Strict implementation of the confidentiality system, do a good job of confidentiality work | ⏯ |
有计划的把事业做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a plan to do a good job | ⏯ |
做好会场布置 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a good job of the venue layout | ⏯ |
Can you stay english in China 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you day english in China | ⏯ |
在中国有工作上的往来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any work in China | ⏯ |
你在中国工作还是学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work or study in China | ⏯ |