很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
我觉得你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre beautiful | ⏯ |
你看起来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You look beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
你我也觉得你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I think youre beautiful, too | ⏯ |
你觉得我很漂亮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im beautiful | ⏯ |
有没有觉得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think its beautiful | ⏯ |
你好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are so beautiful | ⏯ |
你好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
好漂亮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful for you | ⏯ |
你好,漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
你们很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你好,你很漂亮,我和你做朋有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you are very beautiful, I and you do friends have | ⏯ |
这样让你看到感觉很有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes sense to see how it feels | ⏯ |
图片上的好美,感觉你拍的照片很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful on the picture, it feels like the picture you took | ⏯ |
你很漂亮我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful I love it | ⏯ |
好多人说你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people say youre beautiful | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |