Vietnamese to Chinese

How to say Ăn một ít in Chinese?

吃一点

More translations for Ăn một ít

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 吃一点

吃慢一点  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
吃饱一点  🇨🇳🇬🇧  Have a little more food
吃了一点  🇨🇳🇬🇧  Eat a little
你吃快一点  🇨🇳🇬🇧  You eat faster
这个好一点,这个吃一点  🇨🇳🇬🇧  This ones better, this one to eat a little
多吃一点鱼肉  🇨🇳🇬🇧  Eat more fish
少一点,吃不了  🇨🇳🇬🇧  Less, i cant eat
说醋好吃一点  🇨🇳🇬🇧  Say vinegars a little better
从12点到一点吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Lunch is from 12 oclock to one oclock
少点一点菜,他不吃了  🇨🇳🇬🇧  Less than a little, he wont eat
billy回来吃饭 他说吃一点点就好  🇨🇳🇬🇧  Billy came back for dinner, he said, just eat a little
一起吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have some food together
我想买一点小吃  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy some snacks
吃了药好一点了  🇨🇳🇬🇧  Its better to take the medicine
在那你先吃一点  🇨🇳🇬🇧  Then eat a little before you
我们吃一点鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Lets have some chicken
午餐吃好一点儿  🇨🇳🇬🇧  Have a better lunch
我想吃一点好吃的东西  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat something delicious
切,一点点小葱,我要吃面  🇨🇳🇬🇧  Cut, a little onion, Im going to eat noodles
多吃点  🇨🇳🇬🇧  Have some more