你来我家里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to my house | ⏯ |
你家里坐着吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit at home | ⏯ |
去你那吧,我家人在 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place, my family | ⏯ |
我今天去你家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to your house today | ⏯ |
几点去你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to your house | ⏯ |
去梅林家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Merlins | ⏯ |
我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your house | ⏯ |
我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your house | ⏯ |
我下班以后去你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your house after work | ⏯ |
你今天能去我家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go to my house today | ⏯ |
我们去哪里玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go where to play | ⏯ |
你带我去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
我去找你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go find you | ⏯ |
你上去吧,我在这里等她 🇨🇳 | 🇬🇧 Go on, Ill wait for her here | ⏯ |
你回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home | ⏯ |
你去奶奶家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Grandmas house | ⏯ |
你去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go | ⏯ |
我们去玩,这几家就回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go play, and lets go home | ⏯ |
我有去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to your house | ⏯ |
我想去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to your house | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |